Bước tới nội dung

platiné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pla.ti.ne/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực platiné
/pla.ti.ne/
platinés
/pla.ti.ne/
Giống cái platinée
/pla.ti.ne/
platinées
/pla.ti.ne/

platiné /pla.ti.ne/

  1. () Màu bạch kim, (có) màu .
    Cheveux platinés — tóc màu tơ

Tham khảo

[sửa]