platitudinously
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈtuːd.nəs.li/
Phó từ
[sửa]platitudinously /.ˈtuːd.nəs.li/
- Xem platitude
Tham khảo
[sửa]- "platitudinously", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
platitudinously /.ˈtuːd.nəs.li/