playing card
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈple.ɪiɳ.ˈkɑːrd/
Danh từ[sửa]
playing card (số nhiều playing cards)
Tham khảo[sửa]
- "playing card". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
playing card (số nhiều playing cards)