playing card

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈple.ɪiɳ.ˈkɑːrd/

Danh từ[sửa]

playing card (số nhiều playing cards)

  1. Quân bài; bài (để chơi).

Tham khảo[sửa]