pleasureless
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈplɛ.ʒɜː.ləs/
Tính từ
[sửa]pleasureless /ˈplɛ.ʒɜː.ləs/
- Xem pleasure
Tham khảo
[sửa]- "pleasureless", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
pleasureless /ˈplɛ.ʒɜː.ləs/