Bước tới nội dung

pleistocene

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈplɑɪs.tə.ˌsin/

Danh từ

[sửa]

pleistocene /ˈplɑɪs.tə.ˌsin/

  1. (Địa lý,địa chất) Thế pleitoxen.

Tham khảo

[sửa]