plikt
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | plikt | plikta, plikten |
Số nhiều | plikter | pliktene |
plikt gđc
- Bổn phận, nghĩa vụ, phận sự, trách nhiệm. Sự bó buộc.
- Han gjør det bare av plikt.
- Nei, nå må jeg på arbeidet. Pliktene kaller.
- en kjær plikt
- å oppfylle sine plikter
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) pliktfølelse gđ: Ý thức bổn phận.
- (1) pliktoppfyllende : Chu toàn bổn phận, trách nhiệm.
- (1) plikttjeneste gđ: Nghĩa vụ.
Tham khảo[sửa]
- "plikt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)