Bước tới nội dung

plombé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /plɔ̃.be/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực plombé
/plɔ̃.be/
plombés
/plɔ̃.be/
Giống cái plombée
/plɔ̃.be/
plombées
/plɔ̃.be/

plombé /plɔ̃.be/

  1. Cạp chì.
    Canne plombée — cái gậy cạp chì
  2. Niêm chì.
    Wagon plombé — toa tàu niêm chì
  3. Sạm.
    Teint plombé — nước da sạm

Tham khảo

[sửa]