Bước tới nội dung

plomberie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /plɔ̃.bʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
plomberie
/plɔ̃.bʁi/
plomberies
/plɔ̃.bʁi/

plomberie gc /plɔ̃.bʁi/

  1. Nghề làm đồ chì; xưởng làm đồ chì.
  2. Nghề đặt ống (dẫn nước, dẫn khí).
    La plomberie est en mauvais état — hệ thống ống dẫn không còn tốt nữa

Tham khảo

[sửa]