Bước tới nội dung

plongeoir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]


Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /plɔ̃.ʒwaʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
plongeoir
/plɔ̃.ʒwaʁ/
plongeoirs
/plɔ̃.ʒwaʁ/

plongeoir /plɔ̃.ʒwaʁ/

  1. (Thể dục thể thao) Giàn nhào (ở bể bơi).

Tham khảo

[sửa]