ploutocrate
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ploutocrates /plu.tɔ.kʁat/ |
ploutocrates /plu.tɔ.kʁat/ |
ploutocrate gđ
Tham khảo
[sửa]- "ploutocrate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ploutocrates /plu.tɔ.kʁat/ |
ploutocrates /plu.tɔ.kʁat/ |
ploutocrate gđ