Bước tới nội dung

plowshare

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /ˈplɑʊ.ˌʃɛr/

Danh từ

plowshare /ˈplɑʊ.ˌʃɛr/

  1. Lưỡi cày.

Tham khảo