Bước tới nội dung

plunderous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.də.rəs/

Tính từ

[sửa]

plunderous /.də.rəs/

  1. Xem plunder

Tham khảo

[sửa]