plunder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈplən.dɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

plunder /ˈplən.dɜː/

  1. Sự cướp bóc; sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt.
  2. Của cướp bóc; của ăn cắp.
  3. (Từ lóng) Lời, của kiếm chác được.

Ngoại động từ[sửa]

plunder ngoại động từ /ˈplən.dɜː/

  1. Cướp bóc; tước đoạt, cưỡng đoạt.
  2. Ăn cắp, tham ô (hàng hoá... ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]