Bước tới nội dung

pneumaticity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nʊ.ˈmæ.tɪ.kə.ti/

Danh từ

[sửa]

pneumaticity /nʊ.ˈmæ.tɪ.kə.ti/

  1. Xem pneumatic

Tham khảo

[sửa]