Bước tới nội dung

pneumatolytic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌnuː.mə.tə.ˈlɪ.tɪk/

Tính từ

[sửa]

pneumatolytic /ˌnuː.mə.tə.ˈlɪ.tɪk/

  1. Thuộc pneumatolysis.

Tham khảo

[sửa]