Bước tới nội dung

pneumogastrique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

pneumogastrique

  1. (Giải phẫu) (thuộc) phế vị.
    Nerf pneumogastrique — dây thần kinh phế vị

Danh từ

[sửa]

pneumogastrique

  1. (Giải phẫu) Dây thần kinh phế vị.

Tham khảo

[sửa]