Bước tới nội dung

pock-marked

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑːk.ˈmɑːr.kəd/

Tính từ

[sửa]

pock-marked /ˈpɑːk.ˈmɑːr.kəd/

  1. Rỗ, rỗ hoa (mặt).

Tham khảo

[sửa]