Bước tới nội dung

poengtere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å poengtere
Hiện tại chỉ ngôi poengterer
Quá khứ poengterte
Động tính từ quá khứ poengtert
Động tính từ hiện tại

poengtere

  1. Nhấn mạnh, chỉ rõ, nêu .
    Han skriver klart og poengtert.
    Taleren poengterte betydningen av øket eksport.

Tham khảo

[sửa]