poengtere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å poengtere |
Hiện tại chỉ ngôi | poengterer |
Quá khứ | poengterte |
Động tính từ quá khứ | poengtert |
Động tính từ hiện tại | — |
poengtere
- Nhấn mạnh, chỉ rõ, nêu rõ.
- Han skriver klart og poengtert.
- Taleren poengterte betydningen av øket eksport.
Tham khảo
[sửa]- "poengtere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)