Bước tới nội dung

pognon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.ɲɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pognon
/pɔ.ɲɔ̃/
pognon
/pɔ.ɲɔ̃/

pognon /pɔ.ɲɔ̃/

  1. (Thông tục) Tiền, xìn.
    Il a du pognon plein les poches — hắn có tiền đầy túi

Tham khảo

[sửa]