Bước tới nội dung

poikilothermic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔɪ.ˈki.lə.ˌθɜː.m.ɪk/

Tính từ

[sửa]

poikilothermic /pɔɪ.ˈki.lə.ˌθɜː.m.ɪk/

  1. Biến nhiệt.

Tham khảo

[sửa]