poil
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
poil /pwal/ |
poils /pwal/ |
poil gđ
- Lông (người, động vật có vú), lông mao.
- Bras couverts de poils — cánh tay đầy lông
- Un vieux chat galeux, presque sans poils — một con mèo già bị ghẻ, gần như trụi lông
- Poils absorbants — (thực vật học) lông hút
- étoffe à longs poils — vải dài lông, vải tuyết dài
- Bộ lông (của con vật).
- Chat à poil soyeux — con mèo có bộ lông mịn như tơ
- Bộ da lông (loại (thường)).
- Bonnet en poil de lapin — mũ bonê bằng da lông thỏ
- à poil — (thân mật) trần truồng
- à un poil près — chỉ sai một chút
- au poil — (thân mật) chính xác+ tốt lắm, tuyệt vời
- avoir un poil dans la main — (thân mật) lười qúa
- brave à trois poils — xem brave
- de tout poil — đủ mọi hạng
- Des gens de tout poil — những người đủ mọi hạng
- être de bon poil — (thân mật) vui tính
- être de mauvais poil — (thân mật) càu cạu
- monter un cheval à poil — (từ cũ, nghĩa cũ) cưỡi ngựa không yên
- ne pas avoir un poil de sec — đẫm mồ hôi+ sợ toát mồ hôi
- ne pas avoir un poil sur le caillou — hói đầu
- reprendre du poil de la bête — lấy lại sức, lấy lại can đảm
- tomber sur le poil de quelqu'un — (thân mật) nhảy xổ vào đánh ai
- un poil plus vite — (thân mật) nhanh hơn một tí tẹo
Từ đồng âm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "poil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)