lông mao
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ lông + tiếng Trung Quốc 毛 (“lông”).
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ləwŋ˧˧ maːw˧˧ | ləwŋ˧˥ maːw˧˥ | ləwŋ˧˧ maːw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ləwŋ˧˥ maːw˧˥ | ləwŋ˧˥˧ maːw˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lông mao, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
- "lông mao", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Từ tiếng Việt gốc Trung Quốc
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt có loại từ sợi
- Danh từ tiếng Việt có loại từ cọng
- Danh từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Lông/Tiếng Việt
- Lớp Thú/Tiếng Việt