Bước tới nội dung

poinçonneur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pwɛ̃.sɔ.nœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
poinçonneur
/pwɛ̃.sɔ.nœʁ/
poinçonneurs
/pwɛ̃.sɔ.nœʁ/

poinçonneur /pwɛ̃.sɔ.nœʁ/

  1. (Kỹ thuật) Thợ đột lỗ.
  2. Người bấm (ở ga... ).

Tham khảo

[sửa]