Bước tới nội dung

point-blank

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɔɪnt.ˈblæŋk/

Tính từ

[sửa]

point-blank /ˈpɔɪnt.ˈblæŋk/

  1. Bắn thẳng (phát súng).
    point-blank distance — khoảng cách có thể bắn thẳng

Phó từ

[sửa]

point-blank /ˈpɔɪnt.ˈblæŋk/

  1. Nhắm thẳng, bắn thẳng (bắn súng).
  2. (Nghĩa bóng) Thẳng, thẳng thừng (nói, từ chối).
    I told him point-blank it would not do — tôi bảo thẳng hắn cái đó không ổn
    to refuse point-blank — từ chối thẳng

Tham khảo

[sửa]