Bước tới nội dung

pointedness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɔɪn.təd.nəs/

Danh từ

[sửa]

pointedness /ˈpɔɪn.təd.nəs/

  1. Xem pointed

Tham khảo

[sửa]