Bước tới nội dung

pokey

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpoʊ.ki/

Danh từ

[sửa]

pokey /ˈpoʊ.ki/

  1. (Mỹ, từ lóng) ) nhà tù.

Tham khảo

[sửa]