pole-vaulting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpoʊl.ˈvɔl.tiɳ/
Danh từ
[sửa]pole-vaulting /ˈpoʊl.ˈvɔl.tiɳ/
- Sự nhảy sào.
Tham khảo
[sửa]- "pole-vaulting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
pole-vaulting /ˈpoʊl.ˈvɔl.tiɳ/