polise
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | polise | polisen |
| Số nhiều | poliser | polisene |
polise gđ
- Khế ước (bảo hiểm).
- Han tegnet en polise for innbo og løsøre.
Từ dẫn xuất
- (1) brannpolise: Khế ước bảo hiểm hỏa hoạn.
- (1) livspolise: Khế ước bảo hiểm sinh mạng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “polise”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)