polise
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | polise | polisen |
Số nhiều | poliser | polisene |
polise gđ
- Khế ước (bảo hiểm).
- Han tegnet en polise for innbo og løsøre.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) brannpolise: Khế ước bảo hiểm hỏa hoạn.
- (1) livspolise: Khế ước bảo hiểm sinh mạng.
Tham khảo
[sửa]- "polise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)