Bước tới nội dung

polisseuse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.li.søz/

Danh từ

[sửa]

polisseuse gc /pɔ.li.søz/

  1. Máy mài nhẵn (đá).

Tham khảo

[sửa]