politimester
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | politimester | politimesteren |
Số nhiều | politimestere, mestrer | politimesterne, mestrene |
Danh từ
[sửa]politimester gđ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "politimester", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)