Bước tới nội dung

politisation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

politisation gc

  1. Sự chính trị hóa.
    La politisation des syndicats — sự chính trị hóa các công đoàn

Tham khảo

[sửa]