Bước tới nội dung

politiser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.li.ti.ze/

Ngoại động từ

[sửa]

politiser ngoại động từ /pɔ.li.ti.ze/

  1. Chính trị hóa.
    Politiser des élections syndicales — chính trị hóa việc bầu cử công đoàn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]