Bước tới nội dung

poll-tax

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpoʊl.ˈtæks/

Danh từ

[sửa]

poll-tax /ˈpoʊl.ˈtæks/

  1. Thuế thân.

Tham khảo

[sửa]