Bước tới nội dung

pollen-brush

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑː.lən.ˈbrəʃ/

Danh từ

[sửa]

pollen-brush /ˈpɑː.lən.ˈbrəʃ/

  1. Bàn chải phấn.

Tham khảo

[sửa]