Bước tới nội dung

pollicitation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

pollicitation

  1. (Pháp lý) Lời hứa chưa được nhận (một bên hứa, bên kia chưa nhận).

Tham khảo

[sửa]