lời hứa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lə̤ːj˨˩ hɨə˧˥ləːj˧˧ hɨ̰ə˩˧ləːj˨˩ hɨə˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləːj˧˧ hɨə˩˩ləːj˧˧ hɨ̰ə˩˧

Danh từ[sửa]

lời hứa

  1. Lời nói để hứa làm một điều gì đó.
    Nhớ giữ lời hứa đó.

Dịch[sửa]