Bước tới nội dung

polycopié

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.li.kɔ.pje/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực polycopié
/pɔ.li.kɔ.pje/
polycopiés
/pɔ.li.kɔ.pje/
Giống cái polycopié
/pɔ.li.kɔ.pje/
polycopiés
/pɔ.li.kɔ.pje/

polycopié /pɔ.li.kɔ.pje/

  1. In sao.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
polycopié
/pɔ.li.kɔ.pje/
polycopiés
/pɔ.li.kɔ.pje/

polycopié /pɔ.li.kɔ.pje/

  • bản in sao; giáo trình in sao

    Tham khảo

    [sửa]