polycopié
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɔ.li.kɔ.pje/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | polycopié /pɔ.li.kɔ.pje/ |
polycopiés /pɔ.li.kɔ.pje/ |
Giống cái | polycopié /pɔ.li.kɔ.pje/ |
polycopiés /pɔ.li.kɔ.pje/ |
polycopié /pɔ.li.kɔ.pje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
polycopié /pɔ.li.kɔ.pje/ |
polycopiés /pɔ.li.kɔ.pje/ |
polycopié gđ /pɔ.li.kɔ.pje/
Tham khảo
[sửa]- "polycopié", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)