Bước tới nội dung

polycrystalline

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈkrɪs.tə.lən/

Tính từ

[sửa]

polycrystalline /.ˈkrɪs.tə.lən/

  1. Thuộc polycrystal.

Tham khảo

[sửa]