Bước tới nội dung

polycystic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈsɪs.tɪk/

Tính từ

[sửa]

polycystic /.ˈsɪs.tɪk/

  1. (Sinh vật học) vách.

Tham khảo

[sửa]