polygamic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌpɑː.li.ˈɡæ.mɪk/

Tính từ[sửa]

polygamic /ˌpɑː.li.ˈɡæ.mɪk/

  1. Nhiều vợ; (từ hiếm, nghĩa hiếm) nhiều chồng.

Tham khảo[sửa]