Bước tới nội dung

polygonum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
polygonum

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pə.ˈlɪ.ɡə.nəm/

Tính từ

[sửa]

polygonum /pə.ˈlɪ.ɡə.nəm/

  1. (Thực vật học) Giống rau nghề.

Tham khảo

[sửa]