Bước tới nội dung

polynucléaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

polynucléaire

  1. (Leucocyte polynucléaire) (sinh vật học) bạch cầu đa nhân.

Danh từ

[sửa]

polynucléaire

  1. (Sinh vật học) Bạch cầu đa nhân.

Tham khảo

[sửa]