Bước tới nội dung

polyphyletic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
polyphyletic

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpɑː.li.ˌfɑɪ.ˈlɛ.tɪk/

Tính từ

[sửa]

polyphyletic /ˌpɑː.li.ˌfɑɪ.ˈlɛ.tɪk/

  1. (Sinh vật học) Nhiều nguồn gốc, nhiều dạng tổ tiên.

Tham khảo

[sửa]