Bước tới nội dung

polypier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.li.pje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
polypier
/pɔ.li.pje/
polypiers
/pɔ.li.pje/

polypier /pɔ.li.pje/

  1. (Động vật học) Bộ sương san hô.

Tham khảo

[sửa]