Bước tới nội dung

polyploidy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑː.li.ˌplɔɪ.di/

Danh từ

[sửa]

polyploidy /ˈpɑː.li.ˌplɔɪ.di/

  1. Xem polyploid

Tham khảo

[sửa]