polyploidy
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɑː.li.ˌplɔɪ.di/
Danh từ
[sửa]polyploidy /ˈpɑː.li.ˌplɔɪ.di/
- Xem polyploid
Tham khảo
[sửa]- "polyploidy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
polyploidy /ˈpɑː.li.ˌplɔɪ.di/