Bước tới nội dung

polysemous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpɑː.li.ˈsi.məs/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

polysemous /ˌpɑː.li.ˈsi.məs/

  1. (Ngôn ngữ học) Đa nghĩa; nhiều nghĩa.

Tham khảo

[sửa]