Bước tới nội dung

pompage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ̃.paʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pompage
/pɔ̃.paʒ/
pompage
/pɔ̃.paʒ/

pompage /pɔ̃.paʒ/

  1. Sự bơm.
    Pompage du pétrole — sự bơm dầu lửa
  2. (Ngư nghiệp) Sự giật (cá cắn câu).

Tham khảo

[sửa]