pompeux
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɔ̃.pø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pompeux /pɔ̃.pø/ |
pompeux /pɔ̃.pø/ |
Giống cái | pompeuse /pɔ̃.pøz/ |
pompeuses /pɔ̃.pøz/ |
pompeux /pɔ̃.pø/
- Hoa mỹ, khoa trương.
- Style pompeux — văn hoa mỹ
- Ton pompeux — giọng khoa trương
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Long trọng; tráng lệ.
Tham khảo[sửa]
- "pompeux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)