Bước tới nội dung

pompon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
pompon

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑːm.ˌpɑːn/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

pompon /ˈpɑːm.ˌpɑːn/

  1. Búp (bằng len, dải lụa, hoa... trang trí mũ, giày đàn bà, trẻ em... ).

Tham khảo

[sửa]