ponctionner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɔ̃k.sjɔ.ne/

Ngoại động từ[sửa]

ponctionner ngoại động từ /pɔ̃k.sjɔ.ne/

  1. (Y học) Chọc, chọc hút.

Tham khảo[sửa]